HODL
HOLD (Hold On for Dear Life) nhằm chỉ một nhà kinh doanh tiền điện tử mua coin nhưng không bán ra, bất kể giá trị bị xuống nhưng vẫn nắm giữ được gọi là một Hodler.
FOMO
Fear Of Missing Out (Sợ bị bỏ rơi) chỉ cảm giác khi nhà đầu tư nhìn thấy cột màu xanh lục biểu thị giá tăng cực mạnh trên biểu đồ nhưng họ không sở hữu coin đó. Lúc này, họ sẽ phản ứng mạnh mẽ, tìm mọi cách để bán đồng khác và mua nó. Đôi khi, giao dịch tiền điện tử còn bị tác động bởi cảm xúc hơn định giá, FOMO là một yếu tố rất lớn để xem xét khi thực hiện các giao dịch, mua bán trong crypto.
FUD
Được rút gọn từ “Fear, Uncertainty và Doubt” (Sự sợ hãi, không chắc chắn và hoài nghi). Thường được dùng dưới dạng “xxx spreading FUD again” (xxx lan truyền sự sợ hãi nghi ngờ một lần nữa)
Ví dụ: Dimon của JPMorgan lan truyền FUD bằng cách nói Bitcoin là một sự lừa đảo và cuối cùng sẽ bị nổ tung.
ATH
Viết tắt của “All – Time High” (Đạt đến mức cao nhất). Nó mang nghĩa là giá trị lịch sử cao nhất của một đồng tiền cụ thể.
Whale (cá voi)
Whale Là các tay chơi lớn có số vốn đáng kể. Các cá voi thường là động lực thúc đẩy thị trường cho các loại Altcoin nhỏ bởi số lượng vốn khổng lồ của mình.
Pump và Dump (bơm và xả)
Pump dùng dể chỉ một nhà đầu tư nào đó bơm tiền để mua coin, khiến giá coin tăng cao. Cuối cùng sẽ Dump (xả) coin, bán ra để kiếm lời. Những nhà giao dịch thu mua lượng lớn dễ gây ra tình trạng FOMO đến các nhà đầu tư thiếu thông tin.
Shill (cò mồi)
Một nhà đầu tư mua coin với hy vọng cò mồi được người khác, để khiến lượng coin mà họ đang sở hữu được chú ý đến.
Bag Holder
Thuật ngữ chỉ những nhà đầu tư thu mua coin ở mức cao nhưng bỏ lỡ cơ hội bán lại, để lại những đồng tiền vô giá trị.
Margin Trading (giao dịch ký quỹ)
Giao dịch ký quỹ (Margin Trading) với tiền điện tử cho phép các trader thực hiện giao dịch mà không phải trả toàn bộ số tiền, được hiểu như giao dịch bằng các khoản tiền vay mượn thay vì vốn thật sự mà trader sở hữu.
Huobi là một sàn trao đổi tiền điện tử phổ biến chuyên cung cấp giao dịch ký quỹ của các loại tiền khác nhau như Bitcoin và EOS trong vài năm nay.
Long (mua coin)
Người dùng mua vào với giá rẻ, kỳ vọng giá tăng cao để bán ra. Có được lợi nhuận khi thị trường đi lên.
Short (bán coin)
Nhà đầu tư vay để bán ra trước, kỳ vọng giá giảm để mua rẻ và bán lại. Có được lợi nhuận khi thị trường đi xuống.
Limit order (lệnh giới hạn)
Lệnh giới hạn được đặt ở mức giá có thể chấp nhận được, sẽ thực hiện khi đạt được giá trị mục tiêu.
Borrowing Rate (lãi suất vay)
Nhà đầu tư sẽ vay tiền với mức giá đã xác định trước. Tỷ lệ này sẽ được thêm vào để phản ánh tổng thể về mất mát và lợi nhuận.
Lending Rate (lãi suất cho vay)
Lending Rate là mức lãi suất khi khách hàng vay tiền tại các ngân hàng thương mại. Người dùng có thể gửi tiền vào các tài khoản này để cho vay nhằm kiếm lợi nhuận.
Fill hay Kill
Lệnh chấp hành hoặc hủy bỏ (Fill or Kill – FOK) là lệnh “mua hay bán cổ phiếu phải được thực hiện ngay lập tức”, nếu không toàn bộ lệnh sẽ bị hủy.
Buy | Sell wall (Tường mua/ bán)
Đây là nơi chốt chặn giá mua hoặc giá bán với một số lượng lớn hoặc đủ lớn. Thường chúng chỉ mang tính chất tham khảo vì khi có những tổ chức muốn đe dọa các nhà đầu tư để rơi vào bẫy thì họ sẽ đặt lệnh chốt chặn này, và lệnh có thể bị hủy bất kỳ lúc nào trước khi khớp lệnh. Vì vậy, Buy/Sell Wall cũng có thể là thật hoặc ảo.
Bức tường được thấy trong biểu đồ độ sâu của các sàn giao dịch là sự kết hợp giữa các lệnh giới hạn của cùng một mục tiêu giá cả.
Altcoin
Altcoin là các đồng tiền điện tử thay thế được đưa ra sau sự thành công của Bitcoin. Nhìn chung, nó tự xem mình là sản phẩm thay thế tốt hơn cả Bitcoin.
Circulating Supply
Giá trị của Coin không mang ý nghĩa riêng. Tuy nhiên, giá của nó khi được nhân với Circulating Supply, sẽ cho ra Tổng lượng vốn hóa thị trường (The coin’s market cap).
Market Cap (Vốn hóa thị trường)
Vốn hóa thị trường của chứng khoán đề cập đến giá trị thị trường của các cổ phiếu được lưu hành trong công ty. Nhưng trong thị trường tiền điện tử, vốn hóa được sử dụng để minh họa sự thống trị của coin trong toàn bộ thị trường này. Hiện nay, người dùng có thể xem tỷ giá và sự tăng trưởng của các Coin tại Coinmarketcap.com
DDOS
DDOS có tên đầy đủ là “Distributed Denial of Service” (Từ chối dịch vụ phân tán). Mỗi cuộc tấn công là một nỗ lực khiến cho người dùng không thể sử dụng tài nguyên của máy tính. Mặc dù, động cơ tấn công có thể khác nhau.
Nhưng nhìn chung nó luôn có sự phối hợp đầy toan tính của một người hay nhiều người, khiến cho trang hay hệ thống mạng không thể sử dụng, làm gián đoạn một cách đáng kể với người dùng bằng cách làm quá tải tài nguyên của hệ thống.
ICO
ICO (Initial Coin Offering) là một phương tiện không được kiểm soát bằng cách thức huy động vốn trong các dự án của thị trường tiền điện tử. Trong ICO, các nhà phát triển chấp nhận cho các nhà đầu tư thanh toán thông qua Ethereum hoặc Bitcoin.
Arbitrage (kiếm lời chênh lệch giá)
Hành động mua và bán trên các sàn giao dịch khác nhau để tìm sự chênh lệch. Được hiểu như một hoạt động kiếm lời do có sự chênh lệch giữa hai thị trường. Hành động mua và bán phải diễn ra đồng thời cùng số lượng ngay cùng thời điểm. Hoạt động này hầu như không có rủi ro.
Lưu ý: giới hạn và giá trị có thể thay đổi bất kỳ lúc nào khi người dùng đang chuyển Coin giữa các sàn giao dịch, đặc biệt là trong thời gian không ổn định.
BTFD
“Buy The Fucking Dip” – khi mọi người đang hoang mang và bán vì sợ hãi, đây là thời gian tốt nhất để mua khi coin bị giảm mạnh (mua tại đáy).
Moon
Tiếng lóng của Moon có nghĩa là chuyển động cực kỳ mạnh mẽ của coin và không có con số cụ thể. Triệu phú Saddington cho biết, những dân chơi tiền tệ sẽ cảm thấy thích thú trước những chuyển biến và khoác lác rằng giá coin của họ đang tăng vọt. Những người này chỉ đang tạo chiêu trò để trục lợi cá nhân. Ông cho rằng “moon” nên bị xóa bỏ khỏi từ điển tiếng lóng trong Cryptocurrency.
Weak Hands
Chỉ những người không kiên nhẫn và bán ngay khi thị trường đi xuống.
Token Airdrop
Nói một cách đơn giản, Airdrop nghĩa là một Coin hay mã thông báo (token) sẽ được phát miễn phí vào ví của người dùng. Airdrop thường được dùng cho ICO, với mục đích quảng bá thương hiệu cũng như khuấy động sự hứng khởi đối với dự án.
Nguồn: Smallcapasia